🌟 입만 아프다
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82)